| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
PL-00001
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật | Giáo dục | H. | 2005 | 34v | 25000 |
| 2 |
PL-00002
| Phan Bá Đạt | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành quy định pháp luật | Giáo dục | H. | 2004 | 34v | 6000 |
| 3 |
PL-00003
| BGD&ĐT | Hệ thống hóa văn bản giáo dục đào tạo | Giáo dục | H. | 2000 | 34v | 40000 |
| 4 |
PL-00004
| Bộ giao thông | Giáo dục pháp luật trật tự giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 34v | 1800 |
| 5 |
PL-00005
| Bộ giao thông | Giáo dục pháp luật trật tự giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 34v | 1800 |
| 6 |
PL-00006
| Bộ giao thông | Giáo dục pháp luật trật tự giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 34v | 1800 |
| 7 |
PL-00007
| Bộ giao thông | Giáo dục pháp luật trật tự giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 34v | 1800 |
| 8 |
PL-00008
| Bộ giao thông | Giáo dục pháp luật trật tự giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 34v | 1800 |
| 9 |
PL-00009
| Bộ giao thông | Giáo dục pháp luật trật tự giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 34v | 1800 |
| 10 |
PL-00010
| Bộ giao thông | Giáo dục pháp luật trật tự giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 34v | 1800 |
|