Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DC-00045
| Bảo An | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | | | | 37000 | 371 |
2 |
DC-00046
| Bảo An | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | | | | 37000 | 371 |
3 |
DC-00047
| Bảo An | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | | | | 37000 | 371 |
4 |
DC-00107
| Bùi thị Thu Hà | Quê hương gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | | | | 2500 | 895 |
5 |
DC-00108
| Bùi thị Thu Hà | Quê hương gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | | | | 2500 | 895 |
6 |
DC-00147
| Bảo An | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | | | | 20000 | 371 |
7 |
DC-00385
| Ban Tuyên Giáo HD | Học tập và làm theo tư tưởng đạo đức phong cách Hồ Chí Minh | | | | 0 | 342 |
8 |
DC-00386
| Ban Tuyên Giáo HD | Học tập và làm theo tư tưởng đạo đức phong cách Hồ Chí Minh | | | | 0 | 342 |
9 |
DC-00387
| Ban Tuyên Giáo HD | Hỏi đáp về tổ chức thực hiện việc đẩy mạnh.....Hồ Chí Minh | | | | 0 | 342 |
10 |
DC-00402
| Bảo Linh | Sự thông minh tài trí của các danh nhân | | | | 47000 | 371 |
11 |
DC-00403
| Bích Liên | Kể chuyện các nhà Toán học | | | | 55000 | 371 |
12 |
DC-00404
| Bích Liên | Kể chuyện các nhà Hóa học | | | | 55000 | 371 |
13 |
DC-00405
| Bích Liên | Kể chuyện các nhà Sinh học | | | | 55000 | 371 |
14 |
DC-00406
| Bích Liên | Kể chuyện các nhà Vật lý | | | | 55000 | 371 |
15 |
DC-00225
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | | | | 13000 | 371 |
16 |
DC-00011
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ định mệnh | Giáo dục | | | 20000 | 371 |
17 |
DC-00012
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ định mệnh | Giáo dục | | | 20000 | 371 |
18 |
DC-00013
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ định mệnh | Giáo dục | | | 20000 | 371 |
19 |
DC-00058
| Đặng Thùy Trâm | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | | | | 43000 | 371 |
20 |
DC-00059
| Đặng Thùy Trâm | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | | | | 43000 | 371 |
21 |
DC-00167
| Dương Phong | Ca dao dân ca Việt Nam tinh tuyển | | | | 36000 | 371 |
22 |
DC-00252
| Đặng Thị Huệ | 161 truyện vui về các danh nhân | | | | 17000 | 8v |
23 |
DC-00253
| Đặng Thị Huệ | 161 truyện vui về các danh nhân | | | | 17000 | 8v |
24 |
DC-00179
| Điệp Hồng | Truyện Trạng Lợn và Xiển bột | | | | 17000 | 371 |
25 |
DC-00213
| Dương Phong | Truyện kể về lòng bao dung | | | | 52000 | 371 |
26 |
DC-00214
| Dương Phong | Truyện kể về sự thông minh tài trí | | | | 52000 | 371 |
27 |
DC-00215
| Dương Phong | Truyện kể về ý chí và nghị lực | | | | 52000 | 371 |
28 |
DC-00216
| Dương Phong | Truyện kể về ý chí và nghị lực | | | | 52000 | 371 |
29 |
DC-00217
| Dương Phong | Truyện kể về ý chí và nghị lực | | | | 52000 | 371 |
30 |
DC-00218
| Dương Phong | Truyện kể về ý nhân cách | | | | 52000 | 371 |
31 |
DC-00219
| Dương Phong | Truyện kể về ý nhân cách | | | | 52000 | 371 |
32 |
DC-00220
| Dương Phong | Truyện kể về ý nhân cách | | | | 52000 | 371 |
33 |
DC-00221
| Dương Phong | Truyện kể về tính tự lập | | | | 52000 | 371 |
34 |
DC-00222
| Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | | | | 52000 | 371 |
35 |
DC-00261
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật lý | | | | 28500 | 8v |
36 |
DC-00262
| Dương Phong | Truyện kể về lòng bao dung | | | | 52000 | 8v |
37 |
DC-00265
| Đặng Tuấn Hưng | Truyện các vị thần tiên trong văn hóa dân gian TQ | | | | 24000 | 8v |
38 |
DC-00303
| Dương Quốc Anh | Chìa khóa vàng Vật lý | | | | 59000 | 8v |
39 |
DC-00304
| Dương Quốc Anh | Chìa khóa vàng Vật lý | | | | 59000 | 8v |
40 |
DC-00305
| Dương Quốc Anh | Chìa khóa vàng Động vật | | | | 54000 | 8v |
41 |
DC-00306
| Dương Quốc Anh | Chìa khóa vàng Động vật | | | | 54000 | 8v |
42 |
DC-00307
| Dương Quốc Anh | Chìa khóa vàng Công nghệ Sinh học | | | | 59000 | 8v |
43 |
DC-00308
| Dương Quốc Anh | Chìa khóa vàng Hóa học | | | | 54000 | 8v |
44 |
DC-00393
| Daniel Hemery | Hồ Chí Minh từ Đông dương đến Việt Nam | | | | 14000 | 3K |
45 |
DC-00383
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | | | | 20000 | 371 |
46 |
DC-00299
| Hoàng Tân | Vượt qua thử thách đầu đời | | | | 26000 | 8v |
47 |
DC-00352
| Hải Hồ | Cù Chính Lan đánh xe tăng | | | | 3100 | 371 |
48 |
DC-00353
| Hải Hồ | Cù Chính Lan đánh xe tăng | | | | 3100 | 371 |
49 |
DC-00309
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích núi ngũ hành sơn | | | | 8000 | 371 |
50 |
DC-00310
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích núi ngũ hành sơn | | | | 8000 | 371 |
51 |
DC-00311
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích núi ngũ hành sơn | | | | 8000 | 371 |
52 |
DC-00312
| Hoàng Khắc Huyên | Ai mua hành tôi | | | | 8000 | 371 |
53 |
DC-00313
| Hoàng Khắc Huyên | Ai mua hành tôi | | | | 8000 | 371 |
54 |
DC-00314
| Hoàng Khắc Huyên | Ai mua hành tôi | | | | 8000 | 371 |
55 |
DC-00315
| Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai | | | | 8000 | 371 |
56 |
DC-00316
| Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai | | | | 8000 | 371 |
57 |
DC-00317
| Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai | | | | 8000 | 371 |
58 |
DC-00318
| Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai | | | | 8000 | 371 |
59 |
DC-00319
| Hoàng Khắc Huyên | Cô bé quàng khăn đỏ | | | | 10000 | 371 |
60 |
DC-00320
| Hoàng Khắc Huyên | Cô bé lọ lem | | | | 10000 | 371 |
61 |
DC-00321
| Hoàng Khắc Huyên | Cô bé lọ lem | | | | 10000 | 371 |
62 |
DC-00322
| Hoàng Khắc Huyên | Cô bé lọ lem | | | | 10000 | 371 |
63 |
DC-00323
| Hoàng Khắc Huyên | Cô bé bán diêm | | | | 8000 | 371 |
64 |
DC-00324
| Hoàng Khắc Huyên | Cô bé bán diêm | | | | 8000 | 371 |
65 |
DC-00325
| Hoàng Khắc Huyên | Cô bé bán diêm | | | | 8000 | 371 |
66 |
DC-00326
| Hoàng Khắc Huyên | Cô bé bán diêm | | | | 8000 | 371 |
67 |
DC-00327
| Hoàng Khắc Huyên | Cô bé bán diêm | | | | 8000 | 371 |
68 |
DC-00328
| Hoàng Khắc Huyên | Bầy thiên nga và nàng công chúa | | | | 8000 | 371 |
69 |
DC-00329
| Hoàng Khắc Huyên | Sơn tinh thủy tinh | | | | 10000 | 371 |
70 |
DC-00330
| Hoàng Khắc Huyên | Sơn tinh thủy tinh | | | | 10000 | 371 |
71 |
DC-00331
| Hoàng Khắc Huyên | Sơn tinh thủy tinh | | | | 10000 | 371 |
72 |
DC-00332
| Hoàng Khắc Huyên | Sơn tinh thủy tinh | | | | 10000 | 371 |
73 |
DC-00333
| Hoàng Khắc Huyên | Người đẹp và quái vật | | | | 8000 | 371 |
74 |
DC-00334
| Hoàng Khắc Huyên | Người đẹp và quái vật | | | | 8000 | 371 |
75 |
DC-00335
| Hoàng Khắc Huyên | Người đẹp và quái vật | | | | 8000 | 371 |
76 |
DC-00336
| Hoàng Khắc Huyên | Người đẹp và quái vật | | | | 8000 | 371 |
77 |
DC-00337
| Hoàng Khắc Huyên | Anh chàng nhanh trí | | | | 8000 | 371 |
78 |
DC-00338
| Hoàng Khắc Huyên | Anh chàng nhanh trí | | | | 8000 | 371 |
79 |
DC-00339
| Hoàng Khắc Huyên | Ngôi đền giữa biển | | | | 8000 | 371 |
80 |
DC-00340
| Hoàng Khắc Huyên | Ngôi đền giữa biển | | | | 8000 | 371 |
81 |
DC-00341
| Hoàng Khắc Huyên | Ngôi đền giữa biển | | | | 8000 | 371 |
82 |
DC-00342
| Hoàng Khắc Huyên | Ala đanh và cây đèn thần | | | | 10000 | 371 |
83 |
DC-00343
| Hoàng Khắc Huyên | Ala đanh và cây đèn thần | | | | 10000 | 371 |
84 |
DC-00344
| Hoàng Khắc Huyên | Ala đanh và cây đèn thần | | | | 10000 | 371 |
85 |
DC-00345
| Hoàng Khắc Huyên | Ala đanh và cây đèn thần | | | | 10000 | 371 |
86 |
DC-00346
| Hoàng Khắc Huyên | Chàng ĐamBri | | | | 10000 | 371 |
87 |
DC-00347
| Hoàng Khắc Huyên | Chàng ĐamBri | | | | 10000 | 371 |
88 |
DC-00348
| Hoàng Khắc Huyên | Chàng ĐamBri | | | | 10000 | 371 |
89 |
DC-00257
| Hải Trang | Cười lên đi cô ơi | | | | 40000 | 8v |
90 |
DC-00286
| Hải Hồ | Cù Chính Lan đánh xe tăng | | | | 3100 | 8v |
91 |
DC-00287
| Hải Hồ | Cù Chính Lan đánh xe tăng | | | | 3100 | 8v |
92 |
DC-00164
| Hoàng Linh | Ca dao Việt Nam | | | | 19000 | 371 |
93 |
DC-00165
| Hoàng Linh | Ca dao Việt Nam | | | | 19000 | 371 |
94 |
DC-00166
| Hoàng Linh | Ca dao Việt Nam | | | | 19000 | 371 |
95 |
DC-00122
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | | | | 20000 | 895 |
96 |
DC-00123
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | | | | 20000 | 895 |
97 |
DC-00124
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | | | | 20000 | 895 |
98 |
DC-00132
| Kim Anh | Nắng sân trường | | | | 15000 | 371 |
99 |
DC-00133
| Kim Anh | Nắng sân trường | | | | 15000 | 371 |
100 |
DC-00134
| Kim Anh | Nắng sân trường | | | | 15000 | 371 |
101 |
DC-00135
| Kim Anh | Nắng sân trường | | | | 15000 | 371 |
102 |
DC-00136
| Kim Anh | Nắng sân trường | | | | 15000 | 371 |
103 |
DC-00137
| Kim Anh | Sống để yêu thương | | | | 15000 | 371 |
104 |
DC-00138
| Kim Anh | Sống để yêu thương | | | | 15000 | 371 |
105 |
DC-00139
| Kim Anh | Sống để yêu thương | | | | 15000 | 371 |
106 |
DC-00140
| Kim Anh | Sống để yêu thương | | | | 15000 | 371 |
107 |
DC-00141
| Kim Anh | Tha thứ cũng là 1 nghệ thuật | | | | 20000 | 371 |
108 |
DC-00142
| Kim Anh | Tha thứ cũng là 1 nghệ thuật | | | | 20000 | 371 |
109 |
DC-00223
| Kim Oanh | Truyện cổ tích thế giới Ali ba ba và 40 tên cướp | | | | 38000 | 371 |
110 |
DC-00224
| Kim Oanh | Truyện cổ tích thế giới Ali ba ba và 40 tên cướp | | | | 38000 | 371 |
111 |
DC-00254
| Lê Nguyên Long | Kể chuyện các nhà Sinh học | | | | 9000 | 8v |
112 |
DC-00255
| Lê Nguyên Long | Kể chuyện các nhà Sinh học | | | | 9000 | 8v |
113 |
DC-00256
| Lê Nguyên Long | Kể chuyện các nhà Toán học | | | | 12500 | 8v |
114 |
DC-00199
| Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc | | | | 4800 | 371 |
115 |
DC-00200
| Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc | | | | 4800 | 371 |
116 |
DC-00293
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | | | 6000 | 8v |
117 |
DC-00294
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | | | 6000 | 8v |
118 |
DC-00272
| Lê Khánh | Hai Bà Trưng | | | | 4000 | 8v |
119 |
DC-00282
| Lê Phúc | Những mẩu chuyện hay về Trần Hưng Đạo | | | | 5500 | 8v |
120 |
DC-00283
| Lê Phúc | Những mẩu chuyện hay về Trần Hưng Đạo | | | | 5500 | 8v |
121 |
DC-00284
| Lê Phúc | Đất nước | | | | 6000 | 8v |
122 |
DC-00258
| Lữ Huy Nguyên | Truyện Trạng Quỳnh trạng Lợn | | | | 20000 | 8v |
123 |
DC-00268
| La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa T5 - Ngựa đích lư cứu chủ | | | | 4000 | 8v |
124 |
DC-00349
| Lê Minh Phương | Alibaba và 40 tên cướp | | | | 10000 | 371 |
125 |
DC-00350
| Lê Minh Phương | Alibaba và 40 tên cướp | | | | 10000 | 371 |
126 |
DC-00057
| Lê Trung Kiên | Võ Nguyên Giáp - vị tướng vì hòa bình | | | | 350000 | 371 |
127 |
DC-00355
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
128 |
DC-00356
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
129 |
DC-00357
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
130 |
DC-00358
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
131 |
DC-00359
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
132 |
DC-00360
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
133 |
DC-00361
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
134 |
DC-00362
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
135 |
DC-00363
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
136 |
DC-00364
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
137 |
DC-00365
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
138 |
DC-00366
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
139 |
DC-00367
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
140 |
DC-00368
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
141 |
DC-00369
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
142 |
DC-00370
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
143 |
DC-00371
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
144 |
DC-00372
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
145 |
DC-00373
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
146 |
DC-00374
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
147 |
DC-00375
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
148 |
DC-00376
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
149 |
DC-00377
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
150 |
DC-00378
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
151 |
DC-00379
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 371 |
152 |
DC-00380
| Lê Phúc | Những mẩu chuyện hay về Trần Hưng Đạo | | | | 5500 | 371 |
153 |
DC-00381
| Lâm Phương | Hồ Văn Miên | | | | 4500 | 371 |
154 |
DC-00408
| Lương Duyên | Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân | | | | 35000 | ĐV |
155 |
DC-00395
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 173 |
156 |
DC-00396
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 173 |
157 |
DC-00397
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | | | | 15000 | 173 |
158 |
DC-00300
| Minh Phượng | Gửi tặng nhau ước mơ | | | | 14000 | 8v |
159 |
DC-00301
| Mai Hương | Những bài học đáng giá | | | | 15000 | 8v |
160 |
DC-00302
| Mai Hương | Tha thứ cũng là 1 nghệ thuật | | | | 20000 | 8v |
161 |
DC-00143
| Mai Hương | Cậu chuyện gia đình | | | | 20000 | 371 |
162 |
DC-00144
| Mai Hương | Suy ngẫm về cuộc sống | | | | 20000 | 371 |
163 |
DC-00273
| Mai Long | Kim Đồng | | | | 3700 | 8v |
164 |
DC-00274
| Mai Long | Kim Đồng | | | | 3700 | 8v |
165 |
DC-00295
| Minh Đức | Đắc nhân tâm trong 90 giây | | | | 35000 | 8v |
166 |
DC-00296
| Minh Đức | Đắc nhân tâm trong 90 giây | | | | 35000 | 8v |
167 |
DC-00232
| Mai Hương | Suy ngẫm về cuộc sống | | | | 20000 | 8v |
168 |
DC-00233
| Mai Hương | Suy ngẫm về cuộc sống | | | | 20000 | 8v |
169 |
DC-00234
| Mai Hương | Suy ngẫm về cuộc sống | | | | 20000 | 8v |
170 |
DC-00235
| Mai Hương | Suy ngẫm về cuộc sống | | | | 20000 | 8v |
171 |
DC-00236
| Mai Hương | Tấm lòng nhân hậu của người mẹ | | | | 20000 | 8v |
172 |
DC-00237
| Mai Hương | Tấm lòng nhân hậu của người mẹ | | | | 20000 | 8v |
173 |
DC-00238
| Mai Hương | Tấm lòng nhân hậu của người mẹ | | | | 20000 | 8v |
174 |
DC-00239
| Mai Hương | Tấm lòng nhân hậu của người mẹ | | | | 20000 | 8v |
175 |
DC-00240
| Mai Hương | Câu chuyện gia đình | | | | 20000 | 8v |
176 |
DC-00241
| Mai Hương | Câu chuyện gia đình | | | | 20000 | 8v |
177 |
DC-00242
| Mai Hương | Câu chuyện gia đình | | | | 20000 | 8v |
178 |
DC-00243
| Mai Hương | Câu chuyện gia đình | | | | 20000 | 8v |
179 |
DC-00229
| Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu | | | | 21000 | 8v |
180 |
DC-00226
| Ngô Trần Ái | 30 tác phẩm đạt giải | | | | 17200 | 8v |
181 |
DC-00227
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu 6 chữ vàng | | | | 9500 | 8v |
182 |
DC-00195
| Nguyễn Văn Khoan | Kể chuyện Điện Biên Phủ | | | | 35000 | 371 |
183 |
DC-00196
| Nguyễn Văn Khoan | Kể chuyện Điện Biên Phủ | | | | 35000 | 371 |
184 |
DC-00197
| Nguyễn Văn Khoan | Kể chuyện Điện Biên Phủ | | | | 35000 | 371 |
185 |
DC-00202
| Nguyễn Quang Sáng | Chiếc lược ngà | | | | 3100 | 371 |
186 |
DC-00190
| Nguyễn Viên Như | 1800 câu danh ngôn bất hủ | | | | 35000 | 371 |
187 |
DC-00191
| Nguyễn Viên Như | 1800 câu danh ngôn bất hủ | | | | 35000 | 371 |
188 |
DC-00192
| Nguyễn Viên Như | 1800 câu danh ngôn bất hủ | | | | 35000 | 371 |
189 |
DC-00182
| Ngọc Hà | Viện ngọc thần | | | | 18000 | 371 |
190 |
DC-00183
| Nguyễn Giao Cư | Cô bé quàng khăn đỏ | | | | 54000 | 371 |
191 |
DC-00285
| Nguyễn Kim Dung | Niu tơn | | | | 7200 | 8v |
192 |
DC-00270
| Nguyễn Quang Sáng | Chiếc lược ngà | | | | 3100 | 8v |
193 |
DC-00259
| Nguyễn Anh Dũng | Tủ sách sống đẹp - Lời hay ý đẹp | | | | 40000 | 8v |
194 |
DC-00263
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử và mã số thành công | | | | 39000 | 8v |
195 |
DC-00264
| Ngọc Khánh | 108 chuyện đạo lý lớn nhỏ | | | | 32000 | 8v |
196 |
DC-00351
| Nguyễn Thị Hòa | Thạch Sanh | | | | 10000 | 371 |
197 |
DC-00128
| Nguyễn Khắc Thuấn | Danh tướng Việt Nam T1 | | | | 9800 | 895 |
198 |
DC-00129
| Nguyễn Khắc Thuấn | Danh tướng Việt Nam T1 | | | | 9800 | 895 |
199 |
DC-00130
| Nguyễn Khắc Thuấn | Danh tướng Việt Nam T2 | | | | 1070 | 895 |
200 |
DC-00131
| Nguyễn Khắc Thuấn | Danh tướng Việt Nam T2 | | | | 1070 | 895 |
201 |
DC-00168
| Ngọc Hà | Sự tích trầu cau | | | | 18000 | 371 |
202 |
DC-00169
| Ngọc Hà | Sự tích trầu cau | | | | 18000 | 371 |
203 |
DC-00170
| Ngọc Hà | Sự tích trầu cau | | | | 18000 | 371 |
204 |
DC-00171
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam | | | | 6700 | 371 |
205 |
DC-00172
| Ngọc Hà | Truyện cổ tích Việt nam | | | | 20000 | 371 |
206 |
DC-00174
| Nguyễn Thế Vinh | Truyện kể về lòng nhân ái | | | | 47000 | 371 |
207 |
DC-00175
| Nguyễn Thế Vinh | Truyện kể về lòng nhân ái | | | | 47000 | 371 |
208 |
DC-00176
| Ngọc Hà | Cái cân thủy ngân | | | | 18000 | 371 |
209 |
DC-00177
| Ngọc Hà | Cái cân thủy ngân | | | | 18000 | 371 |
210 |
DC-00178
| Ngọc Hà | Cái cân thủy ngân | | | | 18000 | 371 |
211 |
DC-00152
| Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung Nguyễn Tất Thành | | | | 34000 | 371 |
212 |
DC-00044
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | | | | 15000 | 371 |
213 |
DC-00101
| Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu | | | | 21000 | 895 |
214 |
DC-00102
| Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu | | | | 21000 | 895 |
215 |
DC-00103
| Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu | | | | 21000 | 895 |
216 |
DC-00104
| Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu | | | | 21000 | 895 |
217 |
DC-00116
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | | | | 20000 | 895 |
218 |
DC-00117
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | | | | 20000 | 895 |
219 |
DC-00118
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | | | | 20000 | 895 |
220 |
DC-00119
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | | | | 30000 | 895 |
221 |
DC-00120
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | | | | 30000 | 895 |
222 |
DC-00121
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | | | | 30000 | 895 |
223 |
DC-00074
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | | | | 10000 | 8 |
224 |
DC-00075
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | | | | 10000 | 8 |
225 |
DC-00076
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | | | | 10000 | 8 |
226 |
DC-00077
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | | | | 10000 | 8 |
227 |
DC-00078
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | | | | 10000 | 8 |
228 |
DC-00079
| Ngô Trần Ái | Cô gái có đôi mắt huyền | | | | 18100 | 895 |
229 |
DC-00080
| Ngô Trần Ái | Cô gái có đôi mắt huyền | | | | 18100 | 895 |
230 |
DC-00081
| Ngô Trần Ái | Cô gái có đôi mắt huyền | | | | 18100 | 895 |
231 |
DC-00082
| Ngô Trần Ái | Đứa con của loài cây | | | | 7000 | 895 |
232 |
DC-00083
| Ngô Trần Ái | Đứa con của loài cây | | | | 7000 | 895 |
233 |
DC-00084
| Ngô Trần Ái | Đường chúng tôi đi | | | | 10600 | 895 |
234 |
DC-00085
| Ngô Trần Ái | Đường chúng tôi đi | | | | 10600 | 895 |
235 |
DC-00086
| Ngô Trần Ái | Đường chúng tôi đi | | | | 10600 | 895 |
236 |
DC-00087
| Ngô Trần Ái | Một cuộc đua | | | | 19500 | 895 |
237 |
DC-00088
| Ngô Trần Ái | Một cuộc đua | | | | 19500 | 895 |
238 |
DC-00089
| Ngô Trần Ái | Một thời để nhớ | | | | 11600 | 895 |
239 |
DC-00090
| Ngô Trần Ái | Một thời để nhớ | | | | 11600 | 895 |
240 |
DC-00091
| Ngô Trần Ái | Vị thánh trên bục giảng | | | | 11500 | 895 |
241 |
DC-00092
| Ngô Trần Ái | Có một tình yêu không nói | | | | 12900 | 895 |
242 |
DC-00093
| Ngô Trần Ái | Mẹ ơi hãy yêu còn lần nữa | | | | 15600 | 895 |
243 |
DC-00009
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
244 |
DC-00010
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
245 |
DC-00020
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
246 |
DC-00021
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức và lối sống dành cho học sinh 6,7,8,9 | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
247 |
DC-00022
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức và lối sống dành cho học sinh 6,7,8,9 | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
248 |
DC-00023
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức và lối sống dành cho học sinh 6,7,8,9 | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
249 |
DC-00024
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức và lối sống dành cho học sinh 6,7,8,9 | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
250 |
DC-00025
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức và lối sống dành cho học sinh 6,7,8,9 | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
251 |
DC-00026
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức và lối sống dành cho học sinh 6,7,8,9 | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
252 |
DC-00027
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức và lối sống dành cho học sinh 6,7,8,9 | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
253 |
DC-00028
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức và lối sống dành cho học sinh 6,7,8,9 | Giáo dục | | | 16000 | 371 |
254 |
DC-00354
| Nguyễn Anh Dũng | Tủ sách sống đẹp - Lời hay ý đẹp | | | | 40000 | 371 |
255 |
DC-00384
| Nguyễn Giao Cư | Khoa tàng truyện cổ tích Việt Nam | | | | 54000 | 371 |
256 |
DC-00388
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | | | | 22000 | 372 |
257 |
DC-00411
| Nguyễn Khắc Nguyệt | 1 chọi 100 trận đấu tăng bi tráng | Nxb Trẻ | Hà Nội | | 65000 | ĐV |
258 |
DC-00004
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Giáo dục | | | 32000 | 371 |
259 |
DC-00005
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Giáo dục | | | 32000 | 371 |
260 |
DC-00006
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Giáo dục | | | 32000 | 371 |
261 |
DC-00146
| Nhận Văn | Truyện xiển bột | | | | 10000 | 371 |
262 |
DC-00267
| Phương Thảo | Sự tích chim tu hú | | | | 10000 | 8v |
263 |
DC-00269
| Phạm Tuấn | Truyện kể về Nùng trí cao | | | | 2000 | 8v |
264 |
DC-00288
| Phạm Tuấn | Chuyện kể về nàng trí cao | | | | 2000 | 8v |
265 |
DC-00289
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | | | | 3600 | 8v |
266 |
DC-00290
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | | | | 3600 | 8v |
267 |
DC-00291
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | | | | 3600 | 8v |
268 |
DC-00292
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | | | | 3600 | 8v |
269 |
DC-00244
| Phạm Quý Thích | Lỗ Tấn với bạn bè thuở nhỏ | | | | 10000 | 8v |
270 |
DC-00245
| Phạm Quý Thích | Lỗ Tấn với bạn bè thuở nhỏ | | | | 10000 | 8v |
271 |
DC-00246
| Phạm Quý Thích | Lỗ Tấn với bạn bè thuở nhỏ | | | | 10000 | 8v |
272 |
DC-00247
| Phạm Quý Thích | Lỗ Tấn với bạn bè thuở nhỏ | | | | 10000 | 8v |
273 |
DC-00248
| Phạm Quý Thích | Lỗ Tấn với bạn bè thuở nhỏ | | | | 10000 | 8v |
274 |
DC-00249
| Phạm Quý Thích | Mao Trạch Đông thời niên thiếu | | | | 10000 | 8v |
275 |
DC-00250
| Phạm Quý Thích | Mao Trạch Đông thời niên thiếu | | | | 10000 | 8v |
276 |
DC-00251
| Phạm Quý Thích | Mao Trạch Đông thời niên thiếu | | | | 10000 | 8v |
277 |
DC-00033
| Phạm Thị Thu | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | | | | 43000 | 371 |
278 |
DC-00034
| Phạm Thị Thu | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | | | | 43000 | 371 |
279 |
DC-00035
| Phạm Thị Thu | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | | | | 43000 | 371 |
280 |
DC-00280
| Phạm Tuấn | Chuyện kể về nàng trí cao | | | | 2000 | 8v |
281 |
DC-00281
| Phạm Tuấn | Chuyện kể về nàng trí cao | | | | 2000 | 8v |
282 |
DC-00398
| Quang Lân | Truyện kể về tính kiên trì | | | | 72000 | 371 |
283 |
DC-00399
| Quang Lân | Truyện kể về sự công bằng | | | | 72000 | 371 |
284 |
DC-00400
| Quang Lân | Truyện kể về lòng cao thượng | | | | 68000 | 371 |
285 |
DC-00401
| Quang Lân | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | | | | 66000 | 371 |
286 |
DC-00109
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | | | | 7300 | 895 |
287 |
DC-00110
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | | | | 7300 | 895 |
288 |
DC-00111
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | | | | 7300 | 895 |
289 |
DC-00112
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | | | | 10000 | 371 |
290 |
DC-00042
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | | | | 45000 | 371 |
291 |
DC-00043
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | | | | 45000 | 371 |
292 |
DC-00149
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | | | | 18000 | 371 |
293 |
DC-00150
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | | | | 18000 | 371 |
294 |
DC-00151
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | | | | 18000 | 371 |
295 |
DC-00275
| Sơn Tùng | Từ làng Sen | | | | 6000 | 8v |
296 |
DC-00394
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | | | | 44000 | 3K |
297 |
DC-00392
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | | | | 45000 | 371 |
298 |
DC-00382
| Tố Hữu | Chuyện em Hòa | | | | 1400 | 371 |
299 |
DC-00271
| Tạ Huy Long | Lý thường Kiệt | | | | 3700 | 8v |
300 |
DC-00228
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | | | | 12500 | 8v |
301 |
DC-00193
| Tuấn Phong | Những trận chiến nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | | | | 37500 | 371 |
302 |
DC-00194
| Tuấn Phong | Những trận chiến nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | | | | 37500 | 371 |
303 |
DC-00173
| Tam Tam | Tiếu lâm Việt nam | | | | 12000 | 371 |
304 |
DC-00105
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | | | | 6700 | 895 |
305 |
DC-00106
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | | | | 6700 | 895 |
306 |
DC-00060
| Tạ Huy Long | Lê Đại Hành | | | | 10000 | 371 |
307 |
DC-00061
| Tạ Huy Long | Lê Đại Hành | | | | 10000 | 371 |
308 |
DC-00062
| Tạ Huy Long | Lê Đại Hành | | | | 10000 | 371 |
309 |
DC-00063
| Tạ Huy Long | Lê Đại Hành | | | | 10000 | 371 |
310 |
DC-00064
| Tạ Huy Long | Lê Đại Hành | | | | 10000 | 371 |
311 |
DC-00065
| Tạ Huy Long | Ngô Quyền | | | | 10000 | 371 |
312 |
DC-00066
| Tạ Huy Long | Ngô Quyền | | | | 10000 | 371 |
313 |
DC-00067
| Tạ Huy Long | Ngô Quyền | | | | 10000 | 371 |
314 |
DC-00068
| Tạ Huy Long | Ngô Quyền | | | | 10000 | 371 |
315 |
DC-00069
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | | | | 10000 | 371 |
316 |
DC-00070
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | | | | 10000 | 371 |
317 |
DC-00071
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | | | | 10000 | 371 |
318 |
DC-00072
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | | | | 10000 | 371 |
319 |
DC-00073
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | | | | 10000 | 371 |
320 |
DC-00001
| Thế Kỷ | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Giáo dục | | | 24000 | 371 |
321 |
DC-00184
| Thu Uyên | Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên | | | | 26000 | 371 |
322 |
DC-00185
| Thu Uyên | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | | | | 36000 | 371 |
323 |
DC-00186
| Thu Uyên | Ca dao Việt Nam | | | | 9000 | 371 |
324 |
DC-00187
| Thu Uyên | Ca dao Việt Nam | | | | 9000 | 371 |
325 |
DC-00188
| Thu Uyên | Ca dao Việt Nam | | | | 9000 | 371 |
326 |
DC-00189
| Thu Uyên | Tục ngữ Việt Nam | | | | 8500 | 371 |
327 |
DC-00203
| Thanh Huy | Những câu chuyện cảm động lòng người | | | | 56000 | 371 |
328 |
DC-00204
| Thanh Huy | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | | | | 42000 | 371 |
329 |
DC-00205
| Thanh Huy | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | | | | 42000 | 371 |
330 |
DC-00206
| Thanh Huy | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | | | | 42000 | 371 |
331 |
DC-00230
| Thái Nam | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe | | | | 3700 | 8v |
332 |
DC-00260
| Thanh Huyền | Những câu chuyện cảm động lòng người | | | | 56000 | 8v |
333 |
DC-00407
| Thanh Hải | Thói quen tốt của các danh nhân | | | | 47000 | 371 |
334 |
DC-00409
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | | | | 63000 | ĐV |
335 |
DC-00410
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | | | | 63000 | ĐV |
336 |
DC-00279
| Trần ĐÌnh Nam | Tục ngữ Việt Nam | | | | 8500 | 8v |
337 |
DC-00389
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | | | | 22500 | 371 |
338 |
DC-00390
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | | | | 20000 | 371 |
339 |
DC-00391
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | | | | 30200 | 371 |
340 |
DC-00276
| Trần Đình Vân | Sống như anh | | | | 5000 | 8v |
341 |
DC-00277
| Trần Đình Vân | Sống như anh | | | | 5000 | 8v |
342 |
DC-00201
| Trần ĐÌnh Vân | Sống như anh | | | | 5000 | 371 |
343 |
DC-00198
| Trịnh Mạnh | Khởi nghĩa Lam Sơn | | | | 16000 | 371 |
344 |
DC-00207
| Trịnh Minh Thanh | Những câu chuyện phiêu lưu kì thú | | | | 45000 | 371 |
345 |
DC-00208
| Trịnh Minh Thanh | Những câu chuyện phiêu lưu kì thú | | | | 45000 | 371 |
346 |
DC-00209
| Trịnh Minh Thanh | Những câu chuyện phiêu lưu kì thú | | | | 45000 | 371 |
347 |
DC-00210
| Trịnh Minh Thanh | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | | | | 45000 | 371 |
348 |
DC-00211
| Trịnh Minh Thanh | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | | | | 45000 | 371 |
349 |
DC-00212
| Trịnh Minh Thanh | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | | | | 45000 | 371 |
350 |
DC-00180
| Trương Bách | Truyện vui trí tuệ danh nhân | | | | 33000 | 371 |
351 |
DC-00181
| Trương Bách | 60 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | | | | 25000 | 371 |
352 |
DC-00002
| Trình Quang Phú | Từ làng Sen đến bến Nhà Rồng | Giáo dục | | | 55000 | 371 |
353 |
DC-00003
| Trình Quang Phú | Từ làng Sen đến bến Nhà Rồng | Giáo dục | | | 55000 | 371 |
354 |
DC-00007
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Giáo dục | | | 18000 | 371 |
355 |
DC-00008
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Giáo dục | | | 18000 | 371 |
356 |
DC-00014
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | | | 22500 | 371 |
357 |
DC-00015
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | | | 22500 | 371 |
358 |
DC-00016
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | | | 20000 | 371 |
359 |
DC-00017
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | | | 20000 | 371 |
360 |
DC-00018
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo dục | | | 30200 | 371 |
361 |
DC-00019
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo dục | | | 30200 | 371 |
362 |
DC-00036
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | | | | 55000 | 371 |
363 |
DC-00037
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | | | | 55000 | 371 |
364 |
DC-00038
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | | | | 55000 | 371 |
365 |
DC-00039
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | | | | 45000 | 371 |
366 |
DC-00040
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | | | | 45000 | 371 |
367 |
DC-00041
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | | | | 45000 | 371 |
368 |
DC-00094
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | | | | 24000 | 895 |
369 |
DC-00095
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | | | | 24000 | 895 |
370 |
DC-00096
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | | | | 24000 | 895 |
371 |
DC-00097
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | | | | 24000 | 895 |
372 |
DC-00098
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | | | | 24000 | 895 |
373 |
DC-00099
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | | | | 24000 | 895 |
374 |
DC-00100
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | | | | 24000 | 895 |
375 |
DC-00048
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T1 | | | | 30000 | 371 |
376 |
DC-00049
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T1 | | | | 30000 | 371 |
377 |
DC-00050
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T1 | | | | 30000 | 371 |
378 |
DC-00051
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T2 | | | | 35000 | 371 |
379 |
DC-00052
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T2 | | | | 35000 | 371 |
380 |
DC-00053
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T2 | | | | 35000 | 371 |
381 |
DC-00054
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | | | | 39000 | 371 |
382 |
DC-00055
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | | | | 39000 | 371 |
383 |
DC-00056
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | | | | 39000 | 371 |
384 |
DC-00113
| Trọng Khoát | Truyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn | | | | 5500 | 895 |
385 |
DC-00114
| Trọng Khoát | Truyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn | | | | 5500 | 895 |
386 |
DC-00115
| Trọng Khoát | Truyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn | | | | 5500 | 895 |
387 |
DC-00125
| Trần Công Đường | Truyện Kiểu kể lại | | | | 33000 | 895 |
388 |
DC-00126
| Trần Công Đường | Truyện Kiểu kể lại | | | | 33000 | 895 |
389 |
DC-00127
| Trương Ngọc Thơi | Kể chuyện lịch sử Việt Nam t2 | | | | 70000 | 895 |
390 |
DC-00153
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | | | | 45000 | 371 |
391 |
DC-00154
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | | | | 45000 | 371 |
392 |
DC-00155
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | | | | 45000 | 371 |
393 |
DC-00156
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | | | | 35000 | 371 |
394 |
DC-00157
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | | | | 35000 | 371 |
395 |
DC-00158
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | | | | 35000 | 371 |
396 |
DC-00159
| Trần Thị Ngân | Tục ngữ Việt Nam | | | | 27000 | 371 |
397 |
DC-00160
| Trần Thị Ngân | Tục ngữ Việt Nam | | | | 27000 | 371 |
398 |
DC-00161
| Trần Thị Ngân | Tục ngữ Việt Nam | | | | 27000 | 371 |
399 |
DC-00162
| Trần Thị Ngân | Tục ngữ Việt Nam | | | | 27000 | 371 |
400 |
DC-00163
| Trần Thị Ngân | Tục ngữ Việt Nam | | | | 27000 | 371 |
401 |
DC-00148
| Trình Quang Phú | Từ làng Sen đến bến Nhà Rồng | | | | 55000 | 371 |
402 |
DC-00145
| Vũ Ngọc Khanh | Tuổi trẻ tài cao | | | | 5500 | 371 |
403 |
DC-00029
| Vũ Thị Kim Yến | Hồ Chí Minh viêt tuyên ngôn độc lập | | | | 18000 | 371 |
404 |
DC-00030
| Vũ Thị Kim Yến | Hồ Chí Minh viêt tuyên ngôn độc lập | | | | 18000 | 371 |
405 |
DC-00031
| Vũ Thị Kim Yến | Hồ Chí Minh viêt tuyên ngôn độc lập | | | | 18000 | 371 |
406 |
DC-00032
| Vũ Thị Kim Yến | Hồ Chí Minh viêt tuyên ngôn độc lập | | | | 18000 | 371 |
407 |
DC-00231
| Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | | | | 32000 | 8v |
408 |
DC-00278
| Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam | | | | 44000 | 8v |
409 |
DC-00297
| Việt Thư | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | | | | 350007 | 8v |
410 |
DC-00298
| Việt Thư | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | | | | 37000 | 8v |
411 |
DC-00266
| Vũ Ngọc khánh | Tuổi trẻ tài cao | | | | 5500 | 8v |